Quy trình xử lý nước thải xi mạ đạt QCVN – Giải pháp hiệu quả và bền vững
1. Giới thiệu
Trong quá trình sản xuất xi mạ kim loại, lượng nước thải phát sinh chứa nhiều kim loại nặng (Cr, Ni, Zn, Cu, Fe,…), axit, kiềm và các chất hoạt động bề mặt. Đây là loại nước thải có độc tính cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường nếu không được xử lý đúng quy chuẩn.

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2025/BTNMT – áp dụng cho nước thải công nghiệp, trong đó có nước thải ngành xi mạ, yêu cầu chất lượng nước thải đầu ra phải đạt các thông số giới hạn nghiêm ngặt trước khi xả ra môi trường.
Vì vậy, việc hiểu rõ và áp dụng quy trình xử lý nước thải xi mạ chuẩn kỹ thuật là yếu tố bắt buộc để doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp lý, giảm thiểu rủi ro bị xử phạt, đồng thời hướng tới sản xuất xanh – bền vững.
2. Thành phần và đặc tính nước thải xi mạ
Nước thải xi mạ phát sinh chủ yếu từ:
- Bể rửa sau công đoạn mạ.
- Dung dịch mạ thải bỏ và nước làm sạch thiết bị.
- Nước rửa sàn, nước tràn trong quá trình sản xuất.
Đặc tính ô nhiễm:
- pH biến động lớn (1,5 – 11).
- Hàm lượng kim loại nặng cao: Cr⁶⁺, Ni²⁺, Zn²⁺, Cu²⁺,…
- Chất rắn lơ lửng (SS) và tổng chất rắn hòa tan (TDS) cao.
- Có thể chứa xianua (CN⁻), chất hữu cơ, dầu mỡ và các chất hoạt động bề mặt.
Những yếu tố này khiến nước thải xi mạ trở thành một trong những loại nước thải khó xử lý nhất trong công nghiệp.
3. Quy trình xử lý nước thải xi mạ đạt QCVN 40:2025/BTNMT
Bước 1: Thu gom và phân loại nước thải
Nước thải được thu gom riêng theo từng dòng:
- Nước thải chứa Cr⁶⁺.
- Nước thải chứa Ni, Cu, Zn,…
- Nước thải chứa xianua (nếu có).
Việc tách riêng dòng giúp lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp và tiết kiệm hóa chất.

Bước 2: Xử lý sơ bộ – Trung hòa pH và khử độc
- Điều chỉnh pH về mức trung tính (6,5–8,5) bằng NaOH hoặc H₂SO₄.
- Khử Cr⁶⁺ về Cr³⁺ bằng NaHSO₃ hoặc FeSO₄ trong môi trường axit.
- Oxy hóa xianua bằng NaOCl hoặc Cl₂ thành dạng không độc (CNO⁻).
Giai đoạn này giúp loại bỏ độc tính và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý hóa lý phía sau.
Bước 3: Keo tụ – Tạo bông – Lắng
- Dùng phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc phèn sắt (FeCl₃) làm chất keo tụ.
- Bổ sung polymer anion hoặc cation để tăng khả năng tạo bông cặn.
- Hỗn hợp nước thải đi qua bể lắng để loại bỏ cặn và kim loại nặng kết tủa.
Hiệu suất loại bỏ SS và kim loại nặng có thể đạt 80–90% sau công đoạn này.
Bước 4: Lọc và xử lý tinh
- Bể lọc áp lực hoặc lọc cát để loại bỏ cặn mịn.
- Bể than hoạt tính hấp phụ chất hữu cơ, dầu mỡ, màu và mùi còn lại.
- Tùy yêu cầu đầu ra, có thể bổ sung màng lọc UF/RO để tái sử dụng nước.
Bước 5: Xử lý bùn thải
Bùn thải từ bể lắng chứa hàm lượng kim loại nặng cao, được:
- Làm đặc và tách nước bằng máy ép bùn.
- Lưu chứa tạm thời và chuyển giao cho đơn vị có chức năng xử lý chất thải nguy hại theo đúng quy định tại Thông tư 02/2022/TT-BTNMT.
4. Tiêu chuẩn đầu ra theo QCVN 40:2025/BTNMT

Một số giới hạn chính (theo cột A – xả ra nguồn tiếp nhận dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt):
| Thông số | Đơn vị | Giới hạn QCVN 40:2025/BTNMT (Cột A) |
|---|---|---|
| pH | – | 6,0 – 9,0 |
| TSS | mg/L | 50 |
| Cr⁶⁺ | mg/L | 0,05 |
| Ni | mg/L | 0,2 |
| Cu | mg/L | 0,2 |
| Zn | mg/L | 2,0 |
| CN⁻ | mg/L | 0,05 |
| Tổng kim loại nặng | mg/L | 1,0 |
Việc vận hành hệ thống ổn định, định kỳ kiểm tra mẫu đầu ra và bảo trì thiết bị là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo nước thải luôn đạt QCVN 40:2025/BTNMT.
5. Giải pháp tối ưu cho hệ thống xử lý nước thải xi mạ
Để đạt hiệu quả xử lý nước thải cao và tiết kiệm chi phí, doanh nghiệp nên:
- Ứng dụng tự động hóa PLC/SCADA để kiểm soát pH, lưu lượng, liều lượng hóa chất.
- Tái sử dụng nước sau xử lý cho các công đoạn rửa hoặc làm mát.
- Bảo trì định kỳ bể phản ứng, bơm, máy thổi khí và máy ép bùn.
- Đào tạo nhân viên vận hành theo đúng quy trình an toàn môi trường.
6. Dịch vụ tư vấn – thiết kế hệ thống xử lý nước thải xi mạ chuyên nghiệp
Môi Trường Hải Phương là đơn vị chuyên tư vấn, thiết kế, thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xi mạ – cơ khí – kim loại. Với đội ngũ kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết:
- Đảm bảo nước thải đạt QCVN 40:2025/BTNMT.
- Giải pháp tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành.
- Hỗ trợ xin cấp giấy phép môi trường và hồ sơ pháp lý liên quan.
Hãy để lại thông tin để chúng tôi tư vấn hoặc liên hệ hotline – 091 155 01 77 để được tư vấn miễn phí!





