Đặc Thù Nước Thải Nhà Máy Sản Xuất
Thức Ăn Chăn Nuôi – Thành Phần & Yêu Cầu Xử Lý
Ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi (TACN) tại Việt Nam đang phát triển mạnh với hàng trăm nhà máy quy mô từ vài nghìn đến hàng trăm nghìn tấn/năm. Tuy không sử dụng quá nhiều nước trong quy trình, nhưng nước thải phát sinh tại các cơ sở này lại có tính đặc thù: hàm lượng chất hữu cơ cao, dầu mỡ, chất rắn lơ lửng và mùi đặc trưng. Nếu không được xử lý đạt chuẩn, nước thải từ sản xuất TACN có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng các nguồn tiếp nhận và tác động trực tiếp đến môi trường xung quanh.
Bài viết dưới đây phân tích chi tiết nguồn phát sinh, thành phần ô nhiễm, cũng như đặc điểm xử lý nước thải trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi.
1. Nguồn phát sinh nước thải trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi

Tùy theo công nghệ và quy mô nhà máy, nước thải có thể phát sinh từ các nguồn chính sau:
1.1. Nước thải từ vệ sinh nguyên liệu và thiết bị
Trong quá trình nghiền, phối trộn, ép viên… thiết bị thường xuyên bám dính bột, tinh bột, dầu mỡ và phụ gia. Việc vệ sinh máy móc, sàn nhà và bồn chứa tạo ra lượng nước thải chứa nhiều chất rắn lơ lửng (TSS) và chất hữu cơ dễ phân hủy.
1.2. Nước thải từ khu vực hấp – sấy
Một số dây chuyền có công đoạn hấp hoặc phun hơi nước để tạo độ ẩm cho viên nén. Nước ngưng tụ cuốn theo bụi hữu cơ, chất béo và chất dinh dưỡng.
1.3. Nước thải sinh hoạt
Nước thải từ nhà vệ sinh, khu văn phòng, căn tin… thường được gom chung với nước thải sản xuất hoặc xử lý tách biệt tùy từng nhà máy.
1.4. Nước mưa chảy tràn
Khu vực chứa nguyên liệu có thể phát sinh nước mưa mang theo bột ngô, cám mì, bột cá, dầu mỡ… Đây là nguồn gây ô nhiễm gián tiếp nhưng nhiều nhà máy thường bỏ sót trong quá trình thiết kế hệ thống xử lý.
2. Thành phần ô nhiễm đặc trưng của nước thải sản xuất thức ăn chăn nuôi
Nước thải của ngành TACN có đặc tính giống nước thải chế biến nông sản nhưng có hàm lượng chất dinh dưỡng và chất hữu cơ cao hơn. Một số chỉ tiêu đặc trưng:
2.1. Hàm lượng COD, BOD rất cao
Do chứa nhiều tinh bột, protein, lipid và phụ gia dinh dưỡng.
- COD có thể dao động từ 1.000 – 5.000 mg/L.
- BOD thường từ 500 – 2.500 mg/L.
2.2. Hàm lượng TSS lớn
Hạt bột ngũ cốc, cám, bột cá và phụ gia khó hòa tan tạo nên TSS cao, gây đục nước.
Giá trị TSS có thể từ 300 – 1.500 mg/L.

2.3. Dầu mỡ động – thực vật
Phát sinh từ quá trình phối trộn nguyên liệu, đặc biệt ở dây chuyền sử dụng bột cá, bột đậu nành và dầu bổ sung.
2.4. Nitơ và Photpho cao
Do thành phần dinh dưỡng đậm đặc trong thức ăn chăn nuôi:
- N tổng có thể từ 40 – 150 mg/L
- P tổng từ 10 – 30 mg/L
Đây là hai chỉ tiêu gây hiện tượng phú dưỡng nếu xả ra nguồn nước tự nhiên.
2.5. Mùi hữu cơ đặc trưng
Xuất phát từ bột cá, các loại phụ phẩm động vật, vi sinh tự phân hủy và thức ăn thừa.
3. Thách thức trong xử lý nước thải nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi
3.1. Tải lượng hữu cơ biến động theo mẻ sản xuất
Đặc biệt ở các nhà máy chạy theo đơn hàng, thành phần nước thải thay đổi liên tục khiến hệ thống xử lý dễ bị sốc tải.
3.2. Dầu mỡ gây ảnh hưởng vi sinh
Dầu mỡ bám vào bề mặt sinh khối, làm giảm hiệu quả xử lý sinh học.
3.3. Chất rắn lơ lửng khó lắng
Các hạt bột mịn kích thước nhỏ khó tách bằng lắng thông thường, cần kết hợp keo tụ – tạo bông.
3.4. Mùi phát sinh gây ảnh hưởng khu dân cư
Đa số nhà máy TACN nằm gần khu dân cư nên kiểm soát mùi là yêu cầu bắt buộc.
4. Định hướng lựa chọn công nghệ xử lý nước thải

Một hệ thống xử lý nước thải cho ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi thường bao gồm:
- Bể tách dầu mỡ – song chắn rác: giảm tải đầu vào.
- Keo tụ – tạo bông – lắng: xử lý TSS và một phần COD.
- Hệ thống sinh học hiếu khí – thiếu khí: giảm COD, BOD, N, P.
- Xử lý mùi: bằng than hoạt tính hoặc biofilter.
- Khử trùng trước khi xả thải.
Tùy lưu lượng và đặc tính, doanh nghiệp có thể lựa chọn công nghệ AAO, MBR hoặc SBR để đảm bảo nước thải đầu ra đạt quy chuẩn QCVN 40 hoặc QCVN 14.
Kết luận
Nước thải nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi tuy lưu lượng không lớn nhưng có đặc trưng là hàm lượng hữu cơ cao, nhiều chất rắn, dầu mỡ và dinh dưỡng (N, P). Việc hiểu đúng tính chất nước thải giúp doanh nghiệp thiết kế hệ thống xử lý phù hợp, đảm bảo tuân thủ quy chuẩn môi trường và vận hành ổn định lâu dài.
Hãy để lại thông tin để chúng tôi tư vấn hoặc liên hệ hotline – 091 155 01 77 để được tư vấn miễn phí!





