Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic): Giải pháp xử lý nước thải hiệu quả và hiện đại
Trong bối cảnh các tiêu chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt, việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải vừa hiệu quả, vừa ổn định, lại dễ vận hành đang trở thành ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp và chủ đầu tư. Trong số các công nghệ sinh học đang được áp dụng phổ biến hiện nay, công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic) được đánh giá là một trong những mô hình xử lý nước thải toàn diện, có khả năng loại bỏ đồng thời BOD, COD, TSS, Nitơ và Photpho – những thông số ô nhiễm quan trọng theo quy định của QCVN.

1. Công nghệ AAO là gì?
AAO là viết tắt của ba giai đoạn xử lý sinh học:
- Anaerobic (Kỵ khí) – môi trường không có oxy hòa tan và nitrat.
- Anoxic (Thiếu khí) – môi trường không có oxy tự do nhưng có oxy liên kết dạng nitrat.
- Oxic (Hiếu khí) – môi trường có oxy hòa tan đầy đủ.
Công nghệ AAO được xây dựng dựa trên khả năng hoạt động của các nhóm vi sinh vật khác nhau trong từng điều kiện môi trường riêng. Khi kết hợp theo trình tự kỵ khí → thiếu khí → hiếu khí, hệ thống có thể xử lý tổng hợp các nhóm chất ô nhiễm, đặc biệt là:
- Loại bỏ Cacbon hữu cơ (BOD, COD)
- Khử Nitơ (N-NH4+, NO2-, NO3-)
- Khử Photpho tổng
- Giảm SS, tăng chất lượng nước đầu ra
Công nghệ AAO thường được ứng dụng cho xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải khu dân cư, khách sạn, bệnh viện, nhà máy thực phẩm, chế biến nông sản, thủy sản và nhiều ngành sản xuất khác.
2. Cấu trúc cơ bản của hệ thống AAO
Một hệ thống AAO tiêu chuẩn thường bao gồm các bể xử lý chính sau:
2.1. Bể kỵ khí (Anaerobic Tank)
- Đây là nơi diễn ra quá trình phân hủy kỵ khí, trong đó vi sinh vật sử dụng chất hữu cơ cao phân tử làm nguồn dinh dưỡng.
- Vi khuẩn PAOs (Polyphosphate Accumulating Organisms) giải phóng Photpho trong điều kiện thiếu oxy.
- Giai đoạn này tạo điều kiện tối ưu để quá trình khử Photpho sinh học diễn ra hiệu quả trong các bước tiếp theo.
2.2. Bể thiếu khí (Anoxic Tank)
- Không được cấp khí nhưng có khuấy trộn nhằm giữ bùn hoạt tính ở trạng thái lơ lửng.
- Đây là nơi thực hiện quá trình khử Nitrat (Denitrification): vi sinh vật sử dụng nitrat (NO3-) làm chất nhận electron, chuyển hóa thành khí nitơ (N2) thoát ra ngoài.
- Cơ chế này giúp giảm Nitơ tổng trong nước thải, một trong những thông số bắt buộc phải xử lý theo QCVN.
2.3. Bể hiếu khí (Oxic Tank)
- Được cấp khí liên tục để duy trì nồng độ oxy hòa tan tối ưu.
- Diễn ra quá trình phân hủy hiếu khí, loại bỏ BOD, COD, amoni và một phần Photpho.
- Vi khuẩn Nitrosomonas, Nitrobacter thực hiện quá trình Nitrification (chuyển NH4+ → NO2- → NO3-).
- Đồng thời, vi khuẩn PAOs hấp thụ lại Photpho vượt mức, tạo thành bùn thải mang theo Photpho ra khỏi hệ thống.
2.4. Bể lắng sinh học

- Tách bùn – nước bằng phương pháp lắng trọng lực.
- Một phần bùn được hồi lưu về bể thiếu khí để duy trì mật độ vi sinh; phần còn lại được dẫn ra ngoài làm bùn thải.
2.5. Bể khử trùng
- Diệt khuẩn bằng Chlorine, UV hoặc Ozone trước khi nước thải đầu ra đạt chuẩn xả thải.
3. Ưu điểm nổi bật của công nghệ AAO
Công nghệ AAO được đánh giá cao vì sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các mô hình xử lý sinh học truyền thống:
3.1. Khả năng xử lý đồng thời Cacbon – Nitơ – Photpho
Đây là ưu điểm lớn nhất của AAO. Không nhiều công nghệ sinh học có thể xử lý tổng hợp được các thông số ô nhiễm quan trọng như: BOD, COD, Amoni (NH4+), Nitrat (NO3-), Photpho tổng (P-Total), … Nhờ đó, AAO đáp ứng tốt tiêu chuẩn nước thải theo QCVN.
3.2. Tính ổn định cao, dễ vận hành
- Cấu trúc bể đơn giản, không yêu cầu thiết bị phức tạp.
- Vi sinh vật phát triển bền vững nhờ điều kiện môi trường được phân tách rõ ràng.
- Không đòi hỏi kỹ thuật vận hành quá cao, phù hợp với hầu hết doanh nghiệp.
3.3. Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành
- Sử dụng công nghệ sinh học tự nhiên → chi phí vận hành thấp.
- Không yêu cầu hóa chất xử lý Nitơ – Photpho nhiều như công nghệ hóa lý.
- Lượng bùn thải ít hơn so với các công nghệ khác.
3.4. Hiệu suất xử lý ổn định ngay cả khi tải lượng dao động
- AAO có khả năng thích nghi tốt với sự biến động lưu lượng và tải trọng ô nhiễm.
- Phù hợp cho những ngành có sự thay đổi đột ngột về nước thải như thực phẩm, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện.
4. Ứng dụng của công nghệ AAO trong xử lý nước thải

Công nghệ AAO phù hợp cho nhiều loại nước thải giàu hữu cơ, đạm, dầu mỡ và vi sinh:
✔ Nước thải sinh hoạt – khu dân cư – chung cư
AAO được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý tập trung.
✔ Nước thải khách sạn – nhà hàng – resort
Lượng BOD – COD cao, rất phù hợp với xử lý sinh học AAO.
✔ Nước thải công nghiệp thực phẩm
Gồm: nhà máy chế biến nông sản, thủy sản, sản xuất đồ uống, sữa…
✔ Nước thải bệnh viện – phòng khám
AAO giúp giảm tải hữu cơ trước khi bước vào giai đoạn khử trùng chuyên sâu.
✔ Nước thải khu công nghiệp
Dùng cho xử lý sơ cấp hoặc kết hợp các công nghệ nâng cao (MBR, MBBR).
5. Lý do công nghệ AAO được nhiều doanh nghiệp lựa chọn
- Đảm bảo nước thải đầu ra đạt QCVN 14/2025, QCVN 40/2025, tùy từng loại hình.
- Cấu hình linh hoạt, dễ dàng mở rộng hoặc nâng cấp công suất.
- Hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Chi phí phù hợp với đa số doanh nghiệp Việt Nam.
- Có thể kết hợp thêm các module công nghệ mới: MBR, IFAS, MBBR để tăng hiệu quả.
6. Đơn vị thiết kế – thi công hệ thống AAO chuyên nghiệp
Môi Trường Hải Phương cung cấp giải pháp tư vấn – thiết kế – thi công – vận hành – bảo trì hệ thống xử lý nước thải theo công nghệ AAO, phù hợp cho: Khách sạn, Nhà hàng, Nhà máy sản xuất, Bệnh viện, Trường học, Dự án dân cư – tòa nhà – khu đô thị, …
Kết luận
Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic) là một trong những giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, toàn diện và hiện đại nhất hiện nay. Nhờ khả năng xử lý đồng thời nhiều nhóm chất ô nhiễm, tính ổn định cao và chi phí hợp lý, AAO được lựa chọn rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ dân dụng đến công nghiệp.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần tư vấn giải pháp xử lý nước thải đạt chuẩn, tối ưu chi phí và vận hành bền vững, hãy liên hệ để được hỗ trợ chuyên sâu.
Hãy để lại thông tin để chúng tôi tư vấn hoặc liên hệ hotline – 091 155 01 77 để được tư vấn miễn phí!





